Có 2 kết quả:

淤积 yū jī ㄩ ㄐㄧ淤積 yū jī ㄩ ㄐㄧ

1/2

yū jī ㄩ ㄐㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to silt up
(2) silt
(3) sediment
(4) ooze
(5) slurry

yū jī ㄩ ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to silt up
(2) silt
(3) sediment
(4) ooze
(5) slurry